Diễn biến chính
Lokomotiv Vitebsk Nữ
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
Phút
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Nizhegorodova V.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Vitebsk Nữ
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
0
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
2
31
Pha tấn công
73
7
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 10
3.67 Bàn thua
2 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Vitebsk Nữ (15trận)
Chủ Khách
FK Minsk Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
9
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
4