Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.85
0.85
O 2.5
1.10
1.10
U 2.5
0.65
0.65
1
2.10
2.10
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Lokomotiv Tashkent
![Lokomotiv Tashkent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304111651.png)
Phút
![Dinamo Samarqand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200328070800.jpg)
15'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Sanjar Shaakhmedov
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jurani Francisco Ferreira
46'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dilshod Komilov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
Abdullokh Yuldashev
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lokomotiv Tashkent
![Lokomotiv Tashkent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304111651.png)
![Dinamo Samarqand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200328070800.jpg)
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
122
Pha tấn công
86
69
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 35%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Tashkent (21trận)
Chủ Khách
Dinamo Samarqand (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
5
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2