Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.90
0.90
+3
0.95
0.95
O 3.75
0.84
0.84
U 3.75
0.87
0.87
1
1.03
1.03
X
12.00
12.00
2
29.00
29.00
Hiệp 1
-1.25
0.88
0.88
+1.25
0.93
0.93
O 1.75
1.03
1.03
U 1.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Lion City Sailors
![Lion City Sailors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193040.gif)
Phút
![Young Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057192449.gif)
14'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Maxime Lestienne 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
Shawal Anuar 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
24'
Bailey Wright
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
45'
Bart Ramselaar 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lion City Sailors
![Lion City Sailors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057193040.gif)
![Young Lions](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20057192449.gif)
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
19
Tổng cú sút
19
8
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
69
Pha tấn công
67
48
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
31% Kiểm soát bóng 28.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lion City Sailors (14trận)
Chủ Khách
Young Lions (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
3
2
1