Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O 2.5
0.67
0.67
U 2.5
1.05
1.05
1
2.15
2.15
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Lillestrom
Phút
Fredrikstad
33'
Philip Sandvik Aukland
41'
0 - 1 Julius Magnusson
Kiến tạo: Philip Sandvik Aukland
Kiến tạo: Philip Sandvik Aukland
Alexander Rossing-Lelesiit
Ra sân: Thomas Olsen
Ra sân: Thomas Olsen
46'
August Karlin
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
51'
68'
Brandur Olsen
Ra sân: Jeppe Kjaer
Ra sân: Jeppe Kjaer
68'
Brage Skaret
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Eric Larsson
Ra sân: Uba Charles
Ra sân: Uba Charles
72'
Frederik Elkaer
Ra sân: Kristoffer Tonnesen
Ra sân: Kristoffer Tonnesen
72'
Espen Bjornsen Garnas
Ra sân: Martin Roseth
Ra sân: Martin Roseth
80'
Alexander Rossing-Lelesiit
83'
85'
Oscar Aga
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
85'
Mads Nielsen
Ra sân: Sigurd Kvile
Ra sân: Sigurd Kvile
90'
Erlend Segberg
Ra sân: Patrick Metcalfe
Ra sân: Patrick Metcalfe
90'
0 - 2 Sondre Sorlokk
Kiến tạo: Brandur Olsen
Kiến tạo: Brandur Olsen
August Karlin
90'
90'
Oscar Aga
90'
0 - 3 Oscar Aga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lillestrom
Fredrikstad
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
437
Số đường chuyền
263
4
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
7
99
Pha tấn công
76
39
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Lillestrom 4-3-3
Fredrikstad 3-4-3
12
Christiansen
19
Tonnesen
3
Roseth
28
Gabrielsen
16
Charles
23
Asen
8
Lundemo
7
Ibrahimaj
20
Felix
10
Olsen
17
Kitolano
30
Fischer
6
Aukland
17
Kvile
22
Woledzi
5
Rafn
19
Magnusson
12
Metcalfe
4
Molde
10
Bjorlo
13
Sorlokk
20
Kjaer
Đội hình dự bị
Lillestrom
Frederik Elkaer 11
Sander Moen Foss 30
El Shaddai Furaha 90
Espen Bjornsen Garnas 4
Stefan Hagerup 1
August Karlin 18
Eric Larsson 64
Efe Lucky 24
Alexander Rossing-Lelesiit 38
Fredrikstad
29 Oscar Aga
18 Ludvig Begby
7 Brandur Olsen
28 Imre Bech Hermansen
1 Havar Grontvedt Jensen
9 Henrik Kjelsrud Johansen
26 Mads Nielsen
23 Erlend Segberg
3 Brage Skaret
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 35.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lillestrom (37trận)
Chủ Khách
Fredrikstad (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
5
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
4
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
5
HT-B/FT-B
5
5
1
7