Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O 3
0.83
0.83
U 3
0.98
0.98
1
3.00
3.00
X
3.60
3.60
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.07
1.07
O 1.25
0.89
0.89
U 1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Lidkopings FK Nữ
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
Phút
![Malmo Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215215955.gif)
30'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Gabrielsson E.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Elvbo J.
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
60'
64'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lidkopings FK Nữ
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
![Malmo Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215215955.gif)
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
80
Pha tấn công
99
56
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 9
33.67% Kiểm soát bóng 52.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lidkopings FK Nữ (13trận)
Chủ Khách
Malmo Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
2