Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O 3
0.80
0.80
U 3
1.00
1.00
1
2.62
2.62
X
3.70
3.70
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O 1.25
0.93
0.93
U 1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Lidkopings FK Nữ
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
Phút
![IK Uppsala Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330114048.jpg)
Stadin J. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
Lindfors V.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Stadin J.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
81'
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lidkopings FK Nữ
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
![IK Uppsala Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330114048.jpg)
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
70
Pha tấn công
61
40
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5
33.67% Kiểm soát bóng 51%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lidkopings FK Nữ (13trận)
Chủ Khách
IK Uppsala Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
5
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
3
2
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1