Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.00
1.00
O 2.25
0.81
0.81
U 2.25
0.95
0.95
1
1.62
1.62
X
3.40
3.40
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
0.98
0.98
O 1
0.96
0.96
U 1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Foshan Nanshi
Haisheng Gao
15'
38'
0 - 1 Wu Yizhen
Kiến tạo: Ma Junliang
Kiến tạo: Ma Junliang
Zhang Jiaming
Ra sân: Qian Junhao
Ra sân: Qian Junhao
46'
69'
Che Shiwei
Ra sân: Rafael Aguila
Ra sân: Rafael Aguila
78'
Xiangshuo Zhang
Ra sân: Hui Yao
Ra sân: Hui Yao
Gui Zihan
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
88'
90'
Alfred Gombe-Fei
Chen Long
Ra sân: Haisheng Gao
Ra sân: Haisheng Gao
90'
90'
Alfred Gombe-Fei
Ra sân: Runtong Song
Ra sân: Runtong Song
90'
Li Canming
Ra sân: Ma Junliang
Ra sân: Ma Junliang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Foshan Nanshi
10
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
16
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
3
100
Pha tấn công
74
82
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren 5-4-1
Foshan Nanshi 4-2-3-1
1
Xuebo
38
Chen
24
Musa
10
Jian
5
longchang
7
Yin
36
Tian
22
Kunimoto
19
Gao
30
Junhao
8
Charles
12
Chao
31
Yao
23
Junjie
17
Maslac
13
Xingbo
16
Junliang
39
Li
30
Huang
10
Aguila
20
Yizhen
24
Song
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Chen Long 18
Chen Yangle 3
Gui Zihan 2
Han Tianlin 4
Zhang Jiaming 37
Jiang Feng 31
Liu Weiguo 20
Mao Kai Yu 32
Shiming Liu 23
Qihong Wang 28
Wang Tianci 16
Yang Yu 39
Foshan Nanshi
5 Che Shiwei
21 Cui Xinglong
1 Gao Yuqin
9 Alfred Gombe-Fei
8 Yushen Huang
18 Li Canming
7 Li Jiaheng
33 Yuchen Wu
22 Zimin Ye
3 Xiangshuo Zhang
19 Ziqin Zhong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 47.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (17trận)
Chủ Khách
Foshan Nanshi (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
2