Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 2, 28/10 Vòng 13
Legia Warszawa
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
GKS Katowice
Warsaw National Stadium
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.97
1
1.60
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
GKS Katowice GKS Katowice
25'
match goal 0 - 1 Adam Zrelak
Kiến tạo: Marten Kuusk
Steve Kapuadi 1 - 1
Kiến tạo: Ryoya Morishita
match goal
28'
34'
match yellow.png Mateusz Kowalczyk
Kacper Chodyna 2 - 1
Kiến tạo: Ruben Vinagre
match goal
45'
Marc Gual match yellow.png
59'
Arkadiusz Jedrych(OW) 3 - 1 match phan luoi
61'
Rafal Augustyniak 4 - 1
Kiến tạo: Wojcieh Urbanski
match goal
65'
66'
match change Borja Galan gonzalez
Ra sân: Bartosz Nowak
Patryk Kun
Ra sân: Ruben Vinagre
match change
69'
Luquinhas
Ra sân: Bartosz Kapustka
match change
70'
72'
match change Sebastian Milewski
Ra sân: Adrian Blad
72'
match change Mateusz Marzec
Ra sân: Marcin Wasielewski
72'
match change Jakub Antczak
Ra sân: Mateusz Kowalczyk
Tomas Pekhart
Ra sân: Kacper Chodyna
match change
78'
Migouel Alfarela
Ra sân: Marc Gual
match change
78'
Jurgen Celhaka
Ra sân: Wojcieh Urbanski
match change
78'
81'
match change Mateusz Mak
Ra sân: Adam Zrelak
Jurgen Celhaka match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
GKS Katowice GKS Katowice
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
30
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
22
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
552
 
Số đường chuyền
 
338
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
21
86
 
Pha tấn công
 
65
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Migouel Alfarela
21
Jurgen Celhaka
55
Artur Jedrzejczyk
27
Gabriel Kobylak
23
Patryk Kun
82
Luquinhas
6
Maximilano Oyedele
7
Tomas Pekhart
24
Jan Ziolkowski
Legia Warszawa Legia Warszawa 4-3-3
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-2-1
1
Tobiasz
19
Vinagre
3
Kapuadi
12
Pankov
13
Wszolek
53
Urbanski
8
Augustyniak
67
Kapustka
25
Morishita
28
Gual
11
Chodyna
1
Kudla
2
Kuusk
4
Jedrych
6
Klemenz
30
Czerwinski
77
Kowalczyk
5
Repka
23
Wasielewski
11
Blad
27
Nowak
99
Zrelak

Substitutes

74
Jakub Antczak
21
Bartosz Baranowicz
7
Sebastian Bergier
8
Borja Galan gonzalez
13
Bartosz Jaroszek
10
Mateusz Mak
17
Mateusz Marzec
22
Sebastian Milewski
32
Rafal Straczek
Đội hình dự bị
Legia Warszawa Legia Warszawa
Migouel Alfarela 17
Jurgen Celhaka 21
Artur Jedrzejczyk 55
Gabriel Kobylak 27
Patryk Kun 23
Luquinhas 82
Maximilano Oyedele 6
Tomas Pekhart 7
Jan Ziolkowski 24
GKS Katowice GKS Katowice
74 Jakub Antczak
21 Bartosz Baranowicz
7 Sebastian Bergier
8 Borja Galan gonzalez
13 Bartosz Jaroszek
10 Mateusz Mak
17 Mateusz Marzec
22 Sebastian Milewski
32 Rafal Straczek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (26trận)
Chủ Khách
GKS Katowice (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
1
4
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3