Diễn biến chính
Ali Gholizadeh 1 - 0 5'
29'
1 - 1 Marc Gual
Kiến tạo: Luquinhas Antoni Kozubal 2 - 1 39'
Michal Gurgul 45'
45'
2 - 2 Rafal Augustyniak
50'
Luquinhas Afonso Sousa 3 - 2
Kiến tạo: Ali Gholizadeh 50'
Mikael Ishak 4 - 2
Kiến tạo: Joel Pereira 59'
Daniel Hakans
Ra sân: Ali Gholizadeh 60'
63'
Wojcieh Urbanski
Ra sân: Luquinhas Patrik Walemark 65'
Afonso Sousa 5 - 2
Kiến tạo: Antoni Kozubal 69'
Dino Hotic
Ra sân: Patrik Walemark 70'
Filip Jagiello
Ra sân: Afonso Sousa 71'
Radoslaw Murawski 73'
76'
Mateusz Szczepaniak
Ra sân: Ryoya Morishita
76'
Tomas Pekhart
Ra sân: Marc Gual
77'
Wojcieh Urbanski
82'
Jurgen Celhaka
Ra sân: Rafal Augustyniak
82'
Jan Ziolkowski
Ra sân: Radovan Pankov Maksymilian Pingot
Ra sân: Michal Gurgul 82'
Filip Szymczak
Ra sân: Mikael Ishak 82'
90'
Jurgen Celhaka Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
9 Sút trúng cầu môn 6.33
60.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 12.67
2.1 Bàn thắng 2.4
1 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 2.6
7 Sút trúng cầu môn 6.8
60.7% Kiểm soát bóng 49.4%
12 Phạm lỗi 12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)