Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.79
0.79
+1
0.93
0.93
O 2.5
0.86
0.86
U 2.5
0.86
0.86
1
1.70
1.70
X
3.25
3.25
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.71
0.71
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Langfang City of Glory
![Langfang City of Glory](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66734/1h4f5891jb2k.png)
Phút
![Hubei Istar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320112645.png)
Tan fucheng 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
An Shuo 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
Yang Xudong 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Yang Xudong
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
45'
73'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Langfang City of Glory
![Langfang City of Glory](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66734/1h4f5891jb2k.png)
![Hubei Istar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320112645.png)
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
81
Pha tấn công
99
34
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Langfang City of Glory (18trận)
Chủ Khách
Hubei Istar (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
4
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1