Diễn biến chính
Lahti s Nữ
![Lahti s Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65094/1h6djw3w5x2n.png)
Phút
![EBK Espoo Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/17112/1h6mzq7jev2d.png)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jurvanen A. 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
Korhonen S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Viljakainen I.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Jurvanen A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti s Nữ
![Lahti s Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65094/1h6djw3w5x2n.png)
![EBK Espoo Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/17112/1h6mzq7jev2d.png)
3
Thẻ vàng
0
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Phạt góc 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti s Nữ (12trận)
Chủ Khách
EBK Espoo Nữ (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
4