Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.81
0.81
-1.5
0.95
0.95
O 4
0.93
0.93
U 4
0.83
0.83
1
6.00
6.00
X
5.00
5.00
2
1.30
1.30
Hiệp 1
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.78
0.78
O 1.75
0.96
0.96
U 1.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Laanemaa Haapsalu
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
Phút
![Tartu JK Maag Tammeka B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171452.png)
34'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Andreas Tiits 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
73'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
79'
Karmo Einmann 3 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Laanemaa Haapsalu
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
![Tartu JK Maag Tammeka B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171452.png)
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
2
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
147
Pha tấn công
183
62
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 56.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Laanemaa Haapsalu (20trận)
Chủ Khách
Tartu JK Maag Tammeka B (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
2
0
2
2