Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
1.01
1.01
O 2.5
0.67
0.67
U 2.5
1.05
1.05
1
1.55
1.55
X
3.60
3.60
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Oita Trinita
9'
Arata Kozakai
28'
Derlan De Oliveira Bento
46'
Tomoya Ando
Ra sân: Kento Haneda
Ra sân: Kento Haneda
Keita Matsuda 1 - 0
56'
Taiki Hirato
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
65'
69'
Josei Sato
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Ra sân: Murilo de Souza Costa
69'
69'
Ren Ikeda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
Taichi Hara
Ra sân: Yuto Anzai
Ra sân: Yuto Anzai
69'
Daiki Kaneko
71'
78'
Taira Shige
79'
Yuki Kagawa
Ra sân: Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Derlan De Oliveira Bento
Sota Kawasaki 2 - 0
81'
81'
Yusei Yashiki
Ra sân: Taiga Kimoto
Ra sân: Taiga Kimoto
Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
83'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
83'
Keita Matsuda
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Oita Trinita
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
4
20
Sút Phạt
20
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
20
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
69
46
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Oita Trinita
17
Anzai
7
Kawasaki
96
Oliveira
44
Sato
77
Costa
20
Kita
31
Hiraga
19
Kaneko
26
Ota
10
Fukuoka
4
Matsuda
36
Matsuoka
20
Kimoto
6
Yumiba
17
Haneda
13
Isa
22
Mun
19
Kozakai
27
Matsuo
29
Utsumoto
3
Bento
16
Shige
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shinnosuke Fukuda 2
Taichi Hara 14
Taiki Hirato 39
Kentaro Kakoi 88
Marco Tulio Oliveira Lemos 9
Yuta Miyamoto 24
Rafael Papagaio 99
Oita Trinita
25 Tomoya Ando
52 Ryota Hirano
14 Ren Ikeda
2 Yuki Kagawa
18 Junya Nodake
35 Josei Sato
15 Yusei Yashiki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (39trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
5
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
5
2
5
HT-B/FT-B
2
2
5
1