Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.02
1.02
O 2.25
1.02
1.02
U 2.25
0.80
0.80
1
2.63
2.63
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.74
0.74
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kuruvchi Bunyodkor
![Kuruvchi Bunyodkor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150222150929.jpg)
Phút
![Olympic FK Tashkent](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/53027/1gs2d4jh2g1r.png)
Mirhakon Mirakhmadov
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
20'
Temurkhodja Abdukholiqov 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
25'
Frane Cirjak
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
42'
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Akhmadullo Mukimzhonov
77'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
90'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuruvchi Bunyodkor
![Kuruvchi Bunyodkor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150222150929.jpg)
![Olympic FK Tashkent](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/53027/1gs2d4jh2g1r.png)
3
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
13
27%
Kiểm soát bóng
73%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
64
Pha tấn công
106
57
Tấn công nguy hiểm
109
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
23.67% Kiểm soát bóng 58.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuruvchi Bunyodkor (22trận)
Chủ Khách
Olympic FK Tashkent (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
3
0
2
1