Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
0.85
-1
0.95
0.95
O 2.75
0.95
0.95
U 2.75
0.85
0.85
1
4.83
4.83
X
3.66
3.66
2
1.49
1.49
Hiệp 1
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.67
0.67
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Kuching FA
Phút
Terengganu
16'
Muhd Ros Hasni
46'
Azam Azmi
Ra sân: Muhd Ros Hasni
Ra sân: Muhd Ros Hasni
Rodney Celvin
49'
50'
0 - 1 Safawi Rasid
Diego Baggio
Ra sân: Luiz Fernando
Ra sân: Luiz Fernando
54'
Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Rodney Celvin
Ra sân: Rodney Celvin
54'
Zahrul Zulkeflee
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
59'
70'
Syafiq Ismail
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
77'
Akram Mahinan
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
Yuki Tanigawa 1 - 1
80'
Alauddin Farid Atan
Ra sân: Kipre Tchetche
Ra sân: Kipre Tchetche
86'
Jimmy Raymond
90'
90'
Syahmi Zamri
Ra sân: Syafiq Ismail
Ra sân: Syafiq Ismail
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuching FA
Terengganu
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
76
Pha tấn công
66
43
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Kuching FA
Terengganu
28
Mintah
7
Tchetche
55
Sa'ari
91
Fernando
3
Celvin
35
Okwuosa
44
Hassan
29
Gois
2
Raymond
27
Anyie
77
Tanigawa
60
Pilj
5
Hasni
24
Mazlan
3
Shamsul
10
Tukhtasinov
38
Husin
11
Rasid
9
Akinade
33
Rashid
8
Ott
25
Zakaria
Đội hình dự bị
Kuching FA
Wan Azraie 38
Diego Baggio 50
Hariz Mansor 22
Alauddin Farid Atan 17
Nur Shamie Iszuan 11
Arham Khussyairi 19
Amir Amri Salleh 14
Iskandar Kilin 40
Zahrul Zulkeflee 18
Terengganu
23 Azam Azmi
88 Nik Haseefy
19 Syafiq Ismail
14 Akram Mahinan
29 Syed Muhammad Nasrulhaq bin Syed Bidin
22 Engku Muhammad Nur Shakir
26 Argzim REDZOVIC
15 Faris Rifqi
46 Syahmi Zamri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuching FA (15trận)
Chủ Khách
Terengganu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3