Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.75
0.75
O 2.5
0.90
0.90
U 2.5
0.88
0.88
1
2.15
2.15
X
3.60
3.60
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.08
1.08
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Kuching FA
Phút
Penang
25'
Rafael Vitor Santos de Freitas
James Okwuosa
25'
37'
0 - 1 Neto
Filemon Anyie
40'
41'
0 - 2 Rodrigo Da Silva Dias
Petrus Shitembi
Ra sân: Diego Baggio
Ra sân: Diego Baggio
46'
Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
46'
Luiz Fernando
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
66'
Zahrul Zulkeflee
Ra sân: Jordan Mintah
Ra sân: Jordan Mintah
66'
69'
Nabil Lapti
Ra sân: Izzat Zikri Iziruddin
Ra sân: Izzat Zikri Iziruddin
Zahrul Zulkeflee 1 - 2
70'
Kipre Tchetche 2 - 2
78'
87'
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Ra sân: Rodrigo Da Silva Dias
Ra sân: Rodrigo Da Silva Dias
87'
Aqil Irfanuddin
Ra sân: Nik Akif
Ra sân: Nik Akif
90'
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
90'
Aikmal Roslan
Ra sân: Neto
Ra sân: Neto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuching FA
Penang
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
0
87
Pha tấn công
57
61
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Kuching FA
Penang
7
Tchetche
28
Mintah
55
Sa'ari
27
Anyie
2
Raymond
77
Tanigawa
29
Gois
21
Norhisham
35
Okwuosa
44
Hassan
50
Baggio
80
Iziruddin
17
Freitas
46
Raop
9
Dias
4
Ankrah
23
Nazrel
8
Azrin
33
Akif
10
Neto
15
Zakaria
14
Abba
Đội hình dự bị
Kuching FA
Wan Azraie 38
Rodney Celvin 3
Arif Fadzilah 6
Dzulazlan Ibrahim 13
Nur Shamie Iszuan 11
Luiz Fernando 91
Amir Amri Salleh 14
Petrus Shitembi 10
Zahrul Zulkeflee 18
Penang
25 Shafiq Afifi
99 Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
88 Daniel Irfan
32 Aqil Irfanuddin
30 Nabil Lapti
26 Namathevan Arunasalam
28 Azrie Reza Zamri
6 Khairul Akmal Rokisham
3 Aikmal Roslan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuching FA (15trận)
Chủ Khách
Penang (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1