Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.82
0.82
O 3
0.97
0.97
U 3
0.83
0.83
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.84
0.84
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Kuching FA
Phút
PDRM
Muhammad Danial Amier Bin Norhisham 1 - 0
2'
6'
Safiee Ahmad
37'
Ifedayo Olusegun
Amir Amri Salleh
39'
Zahrul Zulkeflee
Ra sân: Amir Amri Salleh
Ra sân: Amir Amri Salleh
46'
Filemon Anyie
Ra sân: Arif Fadzilah
Ra sân: Arif Fadzilah
46'
Diego Baggio
Ra sân: Luiz Fernando
Ra sân: Luiz Fernando
46'
52'
Chidi Osuchukwu
Ra sân: Aremu Timothy
Ra sân: Aremu Timothy
Filemon Anyie
62'
Petrus Shitembi
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
68'
70'
Shahrel Fikri Fauzi
Ra sân: Bruno Suzuki
Ra sân: Bruno Suzuki
70'
Fakhrul Azmin
Ra sân: Alif Naquiddin
Ra sân: Alif Naquiddin
86'
Shafizi Iqmal Khirudin
Ra sân: Amir Saiful
Ra sân: Amir Saiful
90'
Badrul Fadzli
Rodney Celvin
Ra sân: Alif Hassan
Ra sân: Alif Hassan
90'
Jordan Mintah 2 - 0
90'
90'
Kyaw Min Oo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuching FA
PDRM
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
82
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Kuching FA
PDRM
44
Hassan
35
Okwuosa
6
Fadzilah
77
Tanigawa
2
Raymond
21
Norhisham
55
Sa'ari
91
Fernando
28
Mintah
11
Iszuan
14
Salleh
30
Timothy
19
Saiful
9
Suzuki
12
Olusegun
1
See
7
Aggreh
26
Naquiddin
77
Awad
32
Ahmad
6
Oo
13
Fadzli
Đội hình dự bị
Kuching FA
Filemon Anyie 27
Wan Azraie 38
Diego Baggio 50
Amirrul Igmal Bolhi 23
Rodney Celvin 3
Dzulazlan Ibrahim 13
Petrus Shitembi 10
Zharmien Ashraf 88
Zahrul Zulkeflee 18
PDRM
34 Eizrul Ashraf
89 Fakhrul Azmin
10 Shahrel Fikri Fauzi
55 Shafizi Iqmal Khirudin
21 Zazrir Naim
23 Chidi Osuchukwu
88 Rendy Robson Rining
17 Amirul Waie Yaacob
29 Izaaq Izhan Yuswardi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
16.33% Kiểm soát bóng 17%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuching FA (17trận)
Chủ Khách
PDRM (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
3
0