Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O 2.75
0.85
0.85
U 2.75
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.01
1.01
O 1.25
1.02
1.02
U 1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Kuala Lumpur City F.C.
Phút
Terengganu
45'
0 - 1 Manuel Ott
Kamal Azizi
Ra sân: Declan Lambert
Ra sân: Declan Lambert
46'
Ryan Lambert
Ra sân: Nick Swirad
Ra sân: Nick Swirad
66'
70'
0 - 2 Safawi Rasid
72'
Nor Hakim
Ra sân: Akhyar Rashid
Ra sân: Akhyar Rashid
Patrick Reichelt
Ra sân: Paulo Josue
Ra sân: Paulo Josue
76'
Selvakumaran Sharvin
Ra sân: Haqimi Rosli
Ra sân: Haqimi Rosli
76'
82'
Nik Haseefy
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
82'
Engku Muhammad Nur Shakir
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
Kenny Pallraj Davaragi
84'
Mahalli Bin Jasuli
Ra sân: Jovan Motika
Ra sân: Jovan Motika
86'
86'
Akram Mahinan
Ra sân: Marin Pilj
Ra sân: Marin Pilj
86'
Alif Zakaria
Ra sân: Ubaidullah Shamsul
Ra sân: Ubaidullah Shamsul
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuala Lumpur City F.C.
Terengganu
5
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
52
Pha tấn công
49
46
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Kuala Lumpur City F.C.
Terengganu
17
Giannelli
5
Rudovic
37
Rosli
30
Ghani
21
Davaragi
88
Gann
12
Lambert
28
Josue
8
Yahya
23
Swirad
7
Motika
24
Mazlan
3
Shamsul
10
Tukhtasinov
38
Husin
33
Rashid
11
Rasid
9
Akinade
5
Nizam
8
Ott
23
Azmi
60
Pilj
Đội hình dự bị
Kuala Lumpur City F.C.
Amirul Aiman 20
Kamal Azizi 4
Hafizul Hakim 22
Anwar Ibrahim 25
Mahalli Bin Jasuli 18
Ryan Lambert 6
Janasekaran Partiban 16
Patrick Reichelt 11
Selvakumaran Sharvin 77
Terengganu
88 Nik Haseefy
18 Nor Hakim
14 Akram Mahinan
22 Engku Muhammad Nur Shakir
1 Rahadiazli Rahalim
26 Argzim REDZOVIC
15 Faris Rifqi
25 Alif Zakaria
46 Syahmi Zamri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 34.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuala Lumpur City F.C. (12trận)
Chủ Khách
Terengganu (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3