Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.90
0.90
O 3
0.96
0.96
U 3
0.84
0.84
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.76
0.76
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
KTP Kotka
![KTP Kotka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150706102948.gif)
Phút
![PK-35 Vantaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522519.jpg)
15'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
19'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aleksi Tarvonen 1 - 0
Kiến tạo: Enoch Banza
Kiến tạo: Enoch Banza
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
Jonas Nyholm
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
Omar Todua
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Matias Paavola
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
![KTP Kotka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150706102948.gif)
![PK-35 Vantaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522519.jpg)
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
16
3
Cản sút
12
15
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
18
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
4
54
Pha tấn công
62
29
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
8 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 3.67
7 Sút trúng cầu môn 1.33
55.67% Kiểm soát bóng 55.33%
13.33 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (28trận)
Chủ Khách
PK-35 Vantaa (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
2
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
5
HT-B/FT-B
2
7
3
1