Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.84
0.84
O 3.75
1.00
1.00
U 3.75
0.82
0.82
1
1.57
1.57
X
4.20
4.20
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.07
1.07
O 1.5
0.90
0.90
U 1.5
0.92
0.92
Diễn biến chính
KR Reykjavik
![KR Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850220.jpg)
Phút
![Fylkir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850402.gif)
Kristjan Floki Finnbogason 1 - 0
Kiến tạo: Aron Sigurdarson
Kiến tạo: Aron Sigurdarson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
37'
39'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: eythorsson birkir
Kristjan Floki Finnbogason 2 - 1
Kiến tạo: Aron Sigurdarson
Kiến tạo: Aron Sigurdarson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
65'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Orri Sveinn Stefansson
Kristjan Floki Finnbogason
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Styrmisson Birgir
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
KR Reykjavik
![KR Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850220.jpg)
![Fylkir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850402.gif)
11
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
1
Cứu thua
1
61
Pha tấn công
50
52
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
8.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 47%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KR Reykjavik (24trận)
Chủ Khách
Fylkir (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
10
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
5
2
0