Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
0.91
+1.75
0.93
0.93
O 3.25
1.01
1.01
U 3.25
0.75
0.75
1
1.20
1.20
X
5.75
5.75
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.84
0.84
+0.75
0.98
0.98
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
KPV
![KPV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712710414549227.jpg)
Phút
![VIFK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200791415246.jpg)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Sten Jakob Viidas 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Elias Vesala
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
38'
Jusa Ihalainen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
Torfiq Ali-Abubakar
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Sten Jakob Viidas 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
Arop Ring
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
83'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Badreddine Bushara
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
KPV
![KPV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712710414549227.jpg)
![VIFK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200791415246.jpg)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
5
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
89
Pha tấn công
82
53
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
33.33% Kiểm soát bóng 15.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KPV (22trận)
Chủ Khách
VIFK (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
3
HT-H/FT-T
5
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1