Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
0.82
-0.75
1.02
1.02
O 2.75
0.85
0.85
U 2.75
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
3.75
3.75
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Kolbotn Nữ
![Kolbotn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115442.jpg)
Phút
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Helgesen S.
Johanne Fridlund 1 - 1
Kiến tạo: Malloul L.
Kiến tạo: Malloul L.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
Malloul L.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kolbotn Nữ
![Kolbotn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115442.jpg)
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
2
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
75
Pha tấn công
75
61
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 5
17.67% Kiểm soát bóng 33.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kolbotn Nữ (21trận)
Chủ Khách
Stabaek Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
4