Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.81
0.81
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 1
0.98
0.98
U 1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Kochi United
![Kochi United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003232321463843.gif)
Phút
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kochi United
![Kochi United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003232321463843.gif)
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
62
Pha tấn công
65
36
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 43.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kochi United (17trận)
Chủ Khách
Maruyasu Industries (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
2
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0