Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
0.88
+1.25
0.94
0.94
O 3.25
0.80
0.80
U 3.25
1.00
1.00
1
1.36
1.36
X
4.80
4.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.95
0.95
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Kiffen Helsinki
![Kiffen Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225903.jpg)
Phút
![JaPS B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66025/1gyxpy5wke1e.png)
Samuli Heiska 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
Leo Ussher
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
Samuli Heiska 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
Emil Lehtinen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
66'
Emil Lehtinen 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Karim Jmaali 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kiffen Helsinki
![Kiffen Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225903.jpg)
![JaPS B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66025/1gyxpy5wke1e.png)
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
59
Pha tấn công
60
38
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 46%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kiffen Helsinki (13trận)
Chủ Khách
JaPS B (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1