Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.90
0.90
+2.25
0.90
0.90
O 3.25
0.93
0.93
U 3.25
0.88
0.88
1
1.13
1.13
X
7.50
7.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.75
0.75
O 1.25
0.83
0.83
U 1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
KI Klaksvik
![KI Klaksvik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007122517505842059.jpg)
Phút
![Toftir B68](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812221725882405.jpg)
37'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Paetur Petersen 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Pall Klettskard 2 - 0
Kiến tạo: Arni Frederiksberg
Kiến tạo: Arni Frederiksberg
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
Pall Klettskard 3 - 0
Kiến tạo: Arni Frederiksberg
Kiến tạo: Arni Frederiksberg
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
Jonn Johannesen 4 - 0
Kiến tạo: Claes Kronberg
Kiến tạo: Claes Kronberg
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
69'
David Andreasen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
KI Klaksvik
![KI Klaksvik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007122517505842059.jpg)
![Toftir B68](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200812221725882405.jpg)
13
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
182
Pha tấn công
148
123
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 2
57% Kiểm soát bóng 38%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KI Klaksvik (21trận)
Chủ Khách
Toftir B68 (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
0