Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O 2.5
0.89
0.89
U 2.5
0.99
0.99
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O 1
0.86
0.86
U 1
1.02
1.02
Diễn biến chính
KFUM Oslo
Phút
Sandefjord
9'
Stian Kristiansen
36'
Stian Kristiansen
39'
Martin Gjone
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Teodor Haltvik
Ra sân: Remi Andre Svindland
Ra sân: Remi Andre Svindland
46'
Jonas Lange Hjorth
Ra sân: David Hickson Gyedu
Ra sân: David Hickson Gyedu
60'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ra sân: Petter Nosa Dahl
60'
Hakon Helland Hoseth
Ra sân: Amin Nouri
Ra sân: Amin Nouri
60'
Mame Mor Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Lange Hjorth
Kiến tạo: Jonas Lange Hjorth
66'
68'
1 - 1 Simon Amin
Kiến tạo: Loris Mettler
Kiến tạo: Loris Mettler
73'
1 - 2 Eman Markovic
Haitam Aleesami 2 - 2
Kiến tạo: Robin Rasch
Kiến tạo: Robin Rasch
75'
76'
Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Danilo Al-Saed
Ra sân: Danilo Al-Saed
76'
Sander Risan Mork
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
81'
2 - 3 Sander Risan Mork
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
Akinsola Akinyemi
Ra sân: Momodou Lion Njie
Ra sân: Momodou Lion Njie
85'
Simen Hestnes 3 - 3
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFUM Oslo
Sandefjord
9
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
536
Số đường chuyền
401
10
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
9
3
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
9
150
Pha tấn công
67
122
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
KFUM Oslo 3-4-3
Sandefjord 4-3-3
1
Odegaard
2
Aleesami
4
Njie
3
Aleesami
42
Gyedu
8
Hestnes
7
Rasch
33
Nouri
22
Dahl
9
Hummelvoll-Nunez
6
Svindland
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristiansen
17
Cheng
10
Mettler
18
Ottosson
21
Amin
7
Markovic
9
Tveter
14
Al-Saed
Đội hình dự bị
KFUM Oslo
Akinsola Akinyemi 5
Teodor Haltvik 17
Jonas Lange Hjorth 16
Hakon Helland Hoseth 14
Idar Lysgard 35
Mame Mor Ndiaye 28
Moussa Nije 10
Adam Esparza Saldana 43
Sverre Hakami Sandal 25
Sandefjord
27 Jakob Maslo Dunsby
3 Vetle Walle Egeli
22 Martin Gjone
30 Alf Lukas Gronneberg
26 Filip Loftesnes-Bjune
24 Sebastian Holm Mathisen
99 Maudo Jarjue
6 Sander Risan Mork
45 Beltran Mvuka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 57%
10 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFUM Oslo (37trận)
Chủ Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
1
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
0
HT-B/FT-B
2
8
3
2