Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.85
0.85
O 3.5
0.99
0.99
U 3.5
0.85
0.85
1
1.61
1.61
X
4.20
4.20
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
0.94
0.94
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Keflavik
![Keflavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850238.gif)
Phút
![Leiknir Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007914133043.gif)
Ari Steinn Guðmundsson 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
Stefán Jón Friðriksson 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
Asgeir Pall Magnusson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
17'
19'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dagur Ingi Valsson 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Frans Elvarsson 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
29'
31'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dagur Ingi Valsson 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Keflavik
![Keflavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850238.gif)
![Leiknir Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007914133043.gif)
7
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
9
66
Pha tấn công
88
34
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
17% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Keflavik (20trận)
Chủ Khách
Leiknir Reykjavik (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
5
3
HT-B/FT-B
1
2
2
0