Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.85
0.85
-1.75
0.93
0.93
O 2.5
0.55
0.55
U 2.5
1.30
1.30
1
9.50
9.50
X
5.50
5.50
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.87
0.87
-0.75
0.97
0.97
O 1.25
0.96
0.96
U 1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Keflavik Nữ
![Keflavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102840.gif)
Phút
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Georgsdottir B.
27'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Robertsdottir S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
Holm K.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
74'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Keflavik Nữ
![Keflavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102840.gif)
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
7
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
66
Pha tấn công
100
24
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua
7.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Keflavik Nữ (19trận)
Chủ Khách
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
7