Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
0.82
+1
0.98
0.98
O 2.75
0.80
0.80
U 2.75
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.71
0.71
O 1.25
1.01
1.01
U 1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Kedah
Phút
Kuching FA
22'
Alif Hassan
Hasbullah 1 - 0
61'
66'
Filemon Anyie
68'
Kipre Tchetche
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Ra sân: Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
68'
Zahrul Zulkeflee
Ra sân: Alif Hassan
Ra sân: Alif Hassan
Muhammad Irfan Bin Zakaria
Ra sân: Akmal Zahir
Ra sân: Akmal Zahir
76'
Danial Fadzrul
Ra sân: Milos Gordic
Ra sân: Milos Gordic
76'
Abdul Halim bin Saari
Ra sân: Hasbullah
Ra sân: Hasbullah
76'
81'
Luiz Fernando
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
Ra sân: Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
Faiz Nasir
Ra sân: Muhammad Syafiq bin Ahmad
Ra sân: Muhammad Syafiq bin Ahmad
81'
Wan Amirul Afiq
85'
Fayadh Zulkifi
Ra sân: Ebenezer Assifuah
Ra sân: Ebenezer Assifuah
85'
85'
Amir Amri Salleh
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
90'
1 - 1 Jordan Mintah
Muhammad Irfan Bin Zakaria
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kedah
Kuching FA
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
1
38
Pha tấn công
31
23
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Kedah
Kuching FA
18
Afiq
28
Ahmad
35
Hasbullah
23
Santos
5
Haroon
70
Assifuah
10
Norde
2
Zahir
14
Gordic
27
Farhan
22
Al-Hafiz
55
Sa'ari
11
Iszuan
28
Mintah
77
Tanigawa
2
Raymond
27
Anyie
29
Gois
21
Norhisham
50
Baggio
44
Hassan
35
Okwuosa
Đội hình dự bị
Kedah
Aiman Afif 19
Ifwat Akmal 1
Kamil Akmal 66
Danial Fadzrul 20
Loqman Hakim 13
Faiz Nasir 55
Abdul Halim bin Saari 81
Muhammad Irfan Bin Zakaria 17
Fayadh Zulkifi 21
Kuching FA
38 Wan Azraie
12 Abang Azri FIkri
22 Hariz Mansor
3 Rodney Celvin
6 Arif Fadzilah
91 Luiz Fernando
14 Amir Amri Salleh
7 Kipre Tchetche
18 Zahrul Zulkeflee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
3.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kedah (17trận)
Chủ Khách
Kuching FA (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0