Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-6
0.80
0.80
+6
1.00
1.00
O 7
0.90
0.90
U 7
0.90
0.90
1
1.01
1.01
X
21.00
21.00
2
41.00
41.00
Hiệp 1
-2.5
0.83
0.83
+2.5
0.98
0.98
O 3
0.90
0.90
U 3
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kaya FC
![Kaya FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/23301/1gskkgtq2e2n.png)
Phút
![Mendiola FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/43114/1gv9q6nvr815.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
43'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Audie Menzi
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
43'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
8 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
9 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kaya FC
![Kaya FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/23301/1gskkgtq2e2n.png)
![Mendiola FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/43114/1gv9q6nvr815.png)
8
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
31
Tổng cú sút
3
17
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
1
108
Pha tấn công
72
85
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaya FC (13trận)
Chủ Khách
Mendiola FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
6
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
2
2