Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.99
0.99
O 2.25
0.93
0.93
U 2.25
0.89
0.89
1
3.50
3.50
X
3.13
3.13
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Vissel Kobe
15'
0 - 1 Ryota Morioka
Kiến tạo: Mitsuki Hidaka
Kiến tạo: Mitsuki Hidaka
Kei Chinen
40'
Tomoya Fujii
Ra sân: Kento Misao
Ra sân: Kento Misao
46'
Yuta Higuchi
Ra sân: Kei Chinen
Ra sân: Kei Chinen
56'
56'
Gotoku Sakai
Ra sân: Mitsuki Hidaka
Ra sân: Mitsuki Hidaka
64'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Kakeru Yamauchi
Ra sân: Kakeru Yamauchi
64'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Ryota Morioka
Ra sân: Ryota Morioka
65'
Taisei Miyashiro
Talles
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki
72'
Homare Tokuda
Ra sân: Shu Morooka
Ra sân: Shu Morooka
72'
83'
0 - 2 Daiju Sasaki
86'
Takuya Iwanami
87'
Kento Hamasaki
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
90'
0 - 3 Yosuke Ideguchi
Nago Shintaro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Vissel Kobe
3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
0
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
78
Pha tấn công
78
40
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
Vissel Kobe
1
Hayakawa
32
Nono
6
Misao
55
Naomichi
5
Sekigawa
10
Shibasaki
36
Morooka
13
Chinen
2
Anzai
40
Suzuki
30
Shintaro
88
Morioka
2
Iino
25
Kuwasaki
21
Arai
44
Hidaka
30
Yamauchi
81
Kikuchi
14
Yuruki
15
Honda
55
Iwanami
22
Sasaki
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Tomoya Fujii 15
Yuta Higuchi 14
Hayato Nakama 33
Hidehiro Sugai 16
Talles 17
Homare Tokuda 41
Taiki Yamada 31
Vissel Kobe
52 Kento Hamasaki
7 Yosuke Ideguchi
9 Taisei Miyashiro
31 Yuya Nakasaka
50 Powell Obinna Obi
24 Gotoku Sakai
4 Tetsushi Yamakawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6
40% Kiểm soát bóng 50.33%
9 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (40trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
0
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
3
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
6
4
HT-B/FT-B
2
5
0
7