Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.80
0.80
O 2.75
0.86
0.86
U 2.75
1.02
1.02
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
KaPa
![KaPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332532658.jpg)
Phút
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
Miika Kauppila 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Aleksi Wahlman 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
Aleksi Wahlman
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
52'
Aleksi Wahlman 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Toivo Valakari 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
KaPa
![KaPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332532658.jpg)
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
6
Cứu thua
3
131
Pha tấn công
100
89
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 1.67
48.33% Kiểm soát bóng 36.67%
4.33 Phạm lỗi 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KaPa (28trận)
Chủ Khách
MP MIKELI (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
0
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
4
2
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
5
3