Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.93
0.93
O 2.5
0.81
0.81
U 2.5
0.99
0.99
1
1.79
1.79
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O 1
0.79
0.79
U 1
1.03
1.03
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Maccabi Haifa
4'
0 - 1 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Anan Khalaili
Kiến tạo: Anan Khalaili
11'
Daniel Sundgren
23'
Kenny Saief
Tibe De Vlieger
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Matisse Samoise
55'
Momodou Sonko
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
55'
66'
Gadi Kinda
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
Tarik Tissoudali 1 - 1
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
69'
72'
Daniel Sundgren
74'
Goni Naor
Ra sân: Ali Mohamed
Ra sân: Ali Mohamed
74'
Pierre Cornud
Ra sân: Kenny Saief
Ra sân: Kenny Saief
74'
Suf Podgoreanu
Ra sân: Anan Khalaili
Ra sân: Anan Khalaili
78'
Suf Podgoreanu
81'
Lorenco Simic
Ra sân: Frantzdy Pierrot
Ra sân: Frantzdy Pierrot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Maccabi Haifa
12
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
16
Sút Phạt
8
70%
Kiểm soát bóng
30%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
622
Số đường chuyền
279
6
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
11
14
Thử thách
12
148
Pha tấn công
69
100
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
KAA Gent 4-4-2
Maccabi Haifa 4-3-3
33
Roef
3
Brown
20
Mitrovic
4
Watanabe
5
Kandouss
7
Seok
6
Gandelman
8
Gerkens
18
Samoise
10
Tissoudali
29
Depoitre
40
Kaiuf
2
Sundgren
22
Feingold
30
Seck
55
Gershon
15
Saief
5
Cafumana,Show
4
Mohamed
25
Khalaili
9
Pierrot
11
Refaelov
Đội hình dự bị
KAA Gent
Brian Emo Agbor 21
Celestin De Schrevel 30
Tibe De Vlieger 36
Kevin Mathias Fernandez Arguello 28
Nurio Domingos Matias Fortuna 25
Daniel Schmidt 16
Momodou Sonko 9
Jordan Torunarigha 23
Robbie Van Hauter 37
Maccabi Haifa
32 Ziv Israel Ben Shimol
27 Pierre Cornud
34 Omer Dahan
77 Roee Fucs
3 Sean Goldberg
6 Gadi Kinda
31 Danylo Lisovy
18 Goni Naor
16 Itamar Nitzan
17 Suf Podgoreanu
44 Lorenco Simic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
45.33% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (14trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3