Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O 4
0.85
0.85
U 4
0.95
0.95
1
2.05
2.05
X
3.70
3.70
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O 1.75
1.03
1.03
U 1.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Johvi FC Lokomotiv
![Johvi FC Lokomotiv](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
32'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
81'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
83'
3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Johvi FC Lokomotiv
![Johvi FC Lokomotiv](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Laanemaa Haapsalu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093340.gif)
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
101
Pha tấn công
102
59
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Johvi FC Lokomotiv (17trận)
Chủ Khách
Laanemaa Haapsalu (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
5
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
2
2
0