Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.00
1.00
O 2.5
1.15
1.15
U 2.5
0.61
0.61
1
1.48
1.48
X
3.70
3.70
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.71
0.71
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Jiangxi Dark Horse Junior
![Jiangxi Dark Horse Junior](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170459.png)
Phút
![Quanzhou Yassin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170332.png)
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Geng Taili 1 - 0
Kiến tạo: Lu Jiabin
Kiến tạo: Lu Jiabin
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ming Li 2 - 0
Kiến tạo: Gao Jingchun
Kiến tạo: Gao Jingchun
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
67'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Zhao Wenzhe
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Dark Horse Junior
![Jiangxi Dark Horse Junior](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170459.png)
![Quanzhou Yassin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170332.png)
3
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
81
Pha tấn công
64
52
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1
50% Kiểm soát bóng 33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Dark Horse Junior (16trận)
Chủ Khách
Quanzhou Yassin (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0