Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.80
0.80
-2
1.00
1.00
O 2.75
1.02
1.02
U 2.75
0.78
0.78
1
19.00
19.00
X
7.50
7.50
2
1.10
1.10
Hiệp 1
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.90
0.90
O 1.25
1.10
1.10
U 1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Jelgava
![Jelgava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801105716.jpg)
Phút
![Riga FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190709154647.png)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Brian Orosco
8'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Marko Regza
15'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Gauthier Mankenda
50'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Luis Iberico
Armands Petersons
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
Joseph Ede 1 - 5
Kiến tạo: Ikuto Gomi
Kiến tạo: Ikuto Gomi
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
69'
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jelgava
![Jelgava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801105716.jpg)
![Riga FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190709154647.png)
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
11
4
Sút ra ngoài
11
30%
Kiểm soát bóng
70%
23%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
77%
34
Pha tấn công
79
21
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 54.67%
1 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jelgava (29trận)
Chủ Khách
Riga FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
8
1
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
5
1
1
8