Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.89
0.89
O 2.5
1.01
1.01
U 2.5
0.87
0.87
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tokushima Vortis
Akiyuki Yokoyama
58'
59'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Akito Tanahashi
Ra sân: Akito Tanahashi
Shuto Okaniwa
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
65'
Hiiro Komori 1 - 0
65'
76'
Soya Takada
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
76'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
77'
Kaique Mafaldo
83'
Koki Sugimori
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
83'
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Kazuki Fujita
86'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
88'
Manato Shinada
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
88'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
88'
Koya Kazama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
15
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
83
Pha tấn công
76
53
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
Tokushima Vortis 3-4-2-1
1
Fujita
67
Hidaka
22
Sasaki
13
Suzuki
2
Takahashi
20
Takagi
4
Taguchi
5
Kobayashi
7
Tanaka
10
Komori
16
Yokoyama
1
Suarez
4
Mafaldo
5
Mori
26
Aoki
18
Souza
20
Kodama
10
Sugimoto
42
Hashimoto
7
Sales
15
Tanahashi
16
Watari
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Masamichi Hayashi 17
Koya Kazama 8
Holneiker Mendes Marreiros 40
Shuto Okaniwa 19
Manato Shinada 44
Ryuta Shimmyo 39
Ryota Suzuki 23
Tokushima Vortis
9 Noah Kenshin Browne
14 Rio Hyeon
8 Yoichiro Kakitani
11 Koki Sugimori
17 Soya Takada
21 Hayate Tanaka
6 Kohei Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (26trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
2
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
5
4
3