Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O 2.75
0.97
0.97
U 2.75
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.40
3.40
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O 1
0.73
0.73
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Consadole Sapporo
Manato Shinada 1 - 0
45'
46'
Jordi Sanchez
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
46'
Seiya Baba
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
64'
Rei Ieizumi
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
64'
Francis Cann
Ra sân: Kosuke Hara
Ra sân: Kosuke Hara
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
71'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
71'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
71'
Hiroto Goya
80'
82'
Shido Izuma
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Hiromu Takama
Naoki Tsubaki
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
83'
89'
Seiya Baba
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
90'
Ryota Suzuki
90'
Holneiker Mendes Marreiros
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
40%
Kiểm soát bóng
60%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
1
Cứu thua
1
103
Pha tấn công
157
64
Tấn công nguy hiểm
113
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Consadole Sapporo
44
Shinada
10
Komori
36
Matsuda
22
Sasaki
23
Suzuki
40
Marreiros
8
Kazama
77
Dudu
33
Lima
19
Okaniwa
24
Yaguchi
30
Takama
4
Suga
20
Bakayoko
71
Shirai
37
Tanaka
99
Kobayashi
6
Nakamura
35
Hara
17
Kodama
10
MIYAZAWA
2
Takao
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Yuya Aoshima 25
Hiroto Goya 9
Yusuke Kobayashi 5
Ryuta Shimmyo 39
Toshiyuki Takagi 20
Issei Takahashi 2
Naoki Tsubaki 14
Consadole Sapporo
88 Seiya Baba
70 Francis Cann
15 Rei Ieizumi
40 Shido Izuma
34 Kojiro Nakano
48 Kanta Sakamoto
9 Jordi Sanchez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
5
9
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
5
0
HT-B/FT-B
0
7
2
4