JEF United Ichihara Chiba vs Consadole Sapporo
Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản - Thứ 4, 21/08 Vòng Round 4
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Fukuda Denshi Arena
Giông bão, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Manato Shinada 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Jordi Sanchez
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
46'
match change Seiya Baba
Ra sân: Ryu Takao
64'
match change Rei Ieizumi
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
64'
match change Francis Cann
Ra sân: Kosuke Hara
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
match change
71'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Koya Kazama
match change
71'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
match change
71'
Hiroto Goya match yellow.png
80'
82'
match change Shido Izuma
Ra sân: Hiromu Takama
Naoki Tsubaki
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
match change
83'
89'
match yellow.png Seiya Baba
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima match yellow.png
90'
Ryota Suzuki match yellow.png
90'
Holneiker Mendes Marreiros match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
1
 
Cứu thua
 
1
103
 
Pha tấn công
 
157
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
113

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yuya Aoshima
9
Hiroto Goya
5
Yusuke Kobayashi
39
Ryuta Shimmyo
20
Toshiyuki Takagi
2
Issei Takahashi
14
Naoki Tsubaki
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
44
Shinada
10
Komori
36
Matsuda
22
Sasaki
23
Suzuki
40
Marreiros
8
Kazama
77
Dudu
33
Lima
19
Okaniwa
24
Yaguchi
30
Takama
4
Suga
20
Bakayoko
71
Shirai
37
Tanaka
99
Kobayashi
6
Nakamura
35
Hara
17
Kodama
10
MIYAZAWA
2
Takao

Substitutes

88
Seiya Baba
70
Francis Cann
15
Rei Ieizumi
40
Shido Izuma
34
Kojiro Nakano
48
Kanta Sakamoto
9
Jordi Sanchez
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Yuya Aoshima 25
Hiroto Goya 9
Yusuke Kobayashi 5
Ryuta Shimmyo 39
Toshiyuki Takagi 20
Issei Takahashi 2
Naoki Tsubaki 14
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
88 Seiya Baba
70 Francis Cann
15 Rei Ieizumi
40 Shido Izuma
34 Kojiro Nakano
48 Kanta Sakamoto
9 Jordi Sanchez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (44trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
5
9
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
0
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
5
0
HT-B/FT-B
0
7
2
5