Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.95
0.95
O 2.5
0.92
0.92
U 2.5
0.96
0.96
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O 1
0.83
0.83
U 1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Jaro
![Jaro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511341.jpg)
Phút
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Riku Sjoroos
Adam Vidjeskog
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
44'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Sami Sipola
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
54'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jaro
![Jaro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511341.jpg)
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
2
Cứu thua
2
94
Pha tấn công
63
44
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 42.67%
7.33 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jaro (26trận)
Chủ Khách
TPS Turku (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
2
5
3
4