Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.97
0.97
O 2.5
0.73
0.73
U 2.5
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.05
1.05
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Jaro
![Jaro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511341.jpg)
Phút
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Edvin Crona 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
49'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Sergei Eremenko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
Severi Kahkonen
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
67'
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Guillermo Sotelo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jaro
![Jaro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511341.jpg)
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
5
Cứu thua
5
74
Pha tấn công
88
32
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
43.33% Kiểm soát bóng 46.67%
7.33 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jaro (26trận)
Chủ Khách
SJK Akatemia (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
5
4
2