Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.91
0.91
1
2.80
2.80
X
3.10
3.10
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O 1
0.90
0.90
U 1
0.90
0.90
Diễn biến chính
JaPS
![JaPS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019090617.png)
Phút
![JIPPO](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522505.jpg)
49'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Noah Kaijasilta 1 - 2
Kiến tạo: Hedi Khayat
Kiến tạo: Hedi Khayat
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Noah Kaijasilta
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
76'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
81'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Yoshiaki Kikuchi
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Junnosuke Watanabe
Ville Ahola
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
JaPS
![JaPS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181019090617.png)
![JIPPO](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522505.jpg)
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
11
2
Sút ra ngoài
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
6
Cứu thua
1
52
Pha tấn công
59
19
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JaPS (26trận)
Chủ Khách
JIPPO (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
4
1
2