Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.87
0.87
O 2.5
1.05
1.05
U 2.5
0.67
0.67
1
1.65
1.65
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Imabari FC
![Imabari FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140907172921.jpg)
Phút
![Kamatamare Sanuki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218205745.gif)
Marcus Índio 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
Takafumi Yamada
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
17'
Tetsuya Kato
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
65'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Hino 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Imabari FC
![Imabari FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140907172921.jpg)
![Kamatamare Sanuki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218205745.gif)
2
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
4
40%
Kiểm soát bóng
60%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
38
Pha tấn công
52
32
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Imabari FC (22trận)
Chủ Khách
Kamatamare Sanuki (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
3
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
0