Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.97
0.97
O 3.75
0.95
0.95
U 3.75
0.85
0.85
1
1.95
1.95
X
4.00
4.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.72
0.72
O 1.5
0.85
0.85
U 1.5
0.95
0.95
Diễn biến chính
Ilves Tampere II
![Ilves Tampere II](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003191720130243.gif)
Phút
![EBK](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/4341/1gw69fhazcm.png)
Danila Bulgakov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Arttu Tulehmo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Oskari Paavola 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
Oskari Paavola 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
82'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ilves Tampere II
![Ilves Tampere II](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003191720130243.gif)
![EBK](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/4341/1gw69fhazcm.png)
12
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
142
Pha tấn công
74
91
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 3
7.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
19% Kiểm soát bóng 13%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ilves Tampere II (21trận)
Chủ Khách
EBK (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
4
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1