IJsselmeervogels vs SC Heerenveen
Kqbd Cúp Hoàng gia Hà Lan - Thứ 4, 30/10 Vòng Round 1
IJsselmeervogels
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
SC Heerenveen
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.89
-2
0.87
O 3.25
0.80
U 3.25
0.96
1
10.00
X
7.50
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.13
-0.75
0.72
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

IJsselmeervogels IJsselmeervogels
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
25'
match yellow.png Oliver Braude
47'
match goal 0 - 1 Trenskow Jacob
Kiến tạo: Amara Conde
van Gorkom B. 1 - 1
Kiến tạo: Boerlage D.
match goal
52'
Thomas Beekman 2 - 1
Kiến tạo: Marouane Afaker
match goal
56'
Fonville D. match yellow.png
59'
76'
match goal 2 - 2 Ion Nicolaescu
78'
match goal 2 - 3 Levi Smans
Kiến tạo: Danilo Al-Saed
88'
match yellow.png Luuk Brouwers
Kuisch G. match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IJsselmeervogels IJsselmeervogels
SC Heerenveen SC Heerenveen
3
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
26
5
 
Sút trúng cầu môn
 
17
7
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
9
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
194
 
Số đường chuyền
 
597
68%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
6
8
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
6
33
 
Long pass
 
24
66
 
Pha tấn công
 
84
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
38% Kiểm soát bóng 60%
2.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IJsselmeervogels (3trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
7
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1