Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O 3.25
1.00
1.00
U 3.25
0.80
0.80
1
2.40
2.40
X
3.75
3.75
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O 1.25
0.90
0.90
U 1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
IFK Kalmar Nữ
![IFK Kalmar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215231749.gif)
Phút
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
9'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
13'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Halleen R. 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
19'
Stockmar Silje
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
66'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Landin M.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Kalmar Nữ
![IFK Kalmar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121215231749.gif)
![Lidkopings FK Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327112018.gif)
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
1
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
89
Pha tấn công
87
43
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 33.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Kalmar Nữ (16trận)
Chủ Khách
Lidkopings FK Nữ (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
1
0