Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.00
1.00
-1.75
0.76
0.76
O 3.5
0.96
0.96
U 3.5
0.80
0.80
1
7.50
7.50
X
6.50
6.50
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.83
0.83
O 1.5
0.88
0.88
U 1.5
0.93
0.93
Diễn biến chính
IF Fuglafjordur
![IF Fuglafjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20083298534739316.gif)
Phút
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
Tori Olsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
12'
44'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Beinir Nolsoe
Tonni Thomsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Johann Hojbro
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
Jhon Mena
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
73'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Petur Knudsen
84'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Bui Egilsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IF Fuglafjordur
![IF Fuglafjordur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20083298534739316.gif)
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
7
13
Sút ra ngoài
5
37%
Kiểm soát bóng
63%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
81
Pha tấn công
101
38
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 11
32% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IF Fuglafjordur (17trận)
Chủ Khách
NSI Runavik (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
5
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
6
0
1
2