Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.75
0.75
O 3
0.85
0.85
U 3
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.75
0.75
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
IBV Vestmannaeyjar
![IBV Vestmannaeyjar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850130.gif)
Phút
![Fjolnir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855555.gif)
9'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Oliver Heidarsson 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Gudjon Ernir Hrafnkelsson 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Alex Freyr Hilmarsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
31'
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tomas Bent Magnusson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IBV Vestmannaeyjar
![IBV Vestmannaeyjar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850130.gif)
![Fjolnir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855555.gif)
14
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
4
89
Pha tấn công
70
77
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IBV Vestmannaeyjar (18trận)
Chủ Khách
Fjolnir (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3