Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.86
0.86
O 3.5
0.86
0.86
U 3.5
0.90
0.90
1
2.20
2.20
X
4.20
4.20
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.88
0.88
O 1.5
0.98
0.98
U 1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
IBV Vestmannaeyjar Nữ
![IBV Vestmannaeyjar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101740.gif)
Phút
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
27'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IBV Vestmannaeyjar Nữ
![IBV Vestmannaeyjar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101740.gif)
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
12
10
Sút ra ngoài
8
109
Pha tấn công
85
60
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 7.67
16% Kiểm soát bóng 20%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IBV Vestmannaeyjar Nữ (16trận)
Chủ Khách
Grotta Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
0
3
3