Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.00
1.00
O 3.5
0.88
0.88
U 3.5
0.93
0.93
1
1.60
1.60
X
4.33
4.33
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.95
0.95
O 1.5
0.97
0.97
U 1.5
0.81
0.81
Diễn biến chính
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
Phút
![IR Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16828/1gq6gefv1e1b.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
![IR Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16828/1gq6gefv1e1b.png)
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
2
82
Pha tấn công
81
88
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 15.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IA Akranes Nữ (19trận)
Chủ Khách
IR Reykjavik Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
9
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
5
0