Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.86
0.86
O 3.25
0.81
0.81
U 3.25
0.95
0.95
1
3.30
3.30
X
3.90
3.90
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.93
0.93
O 1.5
1.01
1.01
U 1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
Phút
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
21'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
IA Akranes Nữ
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
43
Pha tấn công
55
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 15.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IA Akranes Nữ (19trận)
Chủ Khách
HK Kopavogur Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
4
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1